Đã được Hiệu trưởng Trường ĐH Vinh phê duyệt ngày 28/2/2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH |
DANH SÁCH CÁN BỘ CÁC TỔ CHUYÊN MÔN |
TRUNG TÂM TH-TN |
(Đã được Hiệu trưởng Trường ĐH Vinh phê duyệt ngày 28/2/2017) |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Tổ CM |
Họ và tên |
Năm sinh |
Trình độ đào tạo |
Chức danh |
Chức vụ |
Ghi chú |
1 |
CNTT (7 CB) |
Nguyễn Thị |
Nhã |
1982 |
ĐH |
KTV |
Tổ trưởng |
|
2 |
Nguyễn Doãn |
Chung |
1980 |
ĐH |
KTV |
|
|
3 |
Hà Minh |
Hải |
1979 |
ĐH |
KTV |
|
|
4 |
Dương Trung |
Nguyện |
1981 |
ĐH |
KTV |
|
|
5 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
1993 |
ĐH |
KTV |
|
|
6 |
Nguyễn Hoài |
Phương |
1980 |
ĐH |
KTV |
|
|
7 |
Mai Văn |
Lưu |
1975 |
TS |
GV |
PGĐ |
|
8 |
Hóa học
(9 CB) |
Lê Thị Thu |
Hiệp |
1983 |
ThS |
KTV |
Tổ trưởng |
|
9 |
Trịnh T.Thanh |
Hà |
1984 |
ĐH |
KTV |
|
|
10 |
Ngô Thị Thuỷ |
Hà |
1980 |
ThS |
KTV |
|
|
11 |
Lê Thị |
Hoa |
1982 |
ThS |
KTV |
|
|
12 |
Nguyễn Thị |
Hoà |
1982 |
ThS |
KTV |
|
|
13 |
Chu Thị Thanh |
Lâm |
1974 |
ThS |
KTV |
|
|
14 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
1982 |
ĐH |
KTV |
|
|
15 |
Nguyễn Thị |
Vui |
1977 |
ThS |
KTV |
|
|
16 |
Hồ Thị Hải |
Yên |
1980 |
ThS |
KTV |
|
|
17 |
Sinh- Địa
(10 CB) |
Nguyễn Thị |
Thuỷ |
1973 |
ThS |
KTV |
Tổ trưởng |
|
18 |
Nguyễn Thị |
Bình |
1976 |
ThS |
KTV |
|
|
19 |
Nguyễn T. Kim |
Chung |
1981 |
ThS |
KTV |
|
|
20 |
Phùng Văn |
Hào |
1976 |
ĐH |
KTV |
|
|
21 |
Lê Thị Hồng |
Lam |
1974 |
ThS |
KTV |
|
|
22 |
Nguyễn Thanh |
Lam |
1980 |
ThS |
KTV |
|
|
23 |
Lê Thị |
Thu |
1981 |
ThS |
KTV |
|
|
24 |
Vũ Văn |
Lương |
1976 |
ThS |
KTV |
|
|
25 |
Trần Xuân |
Quang |
1976 |
ĐH |
KTV |
|
|
26 |
Nguyễn Lâm |
Vượng |
1957 |
ThS |
CVC |
PGĐ |
|
27 |
VL-CN
(8 CB) |
Lê Thị |
Dung |
1976 |
ThS |
KTV |
Tổ trưởng |
|
28 |
Nguyễn T.Thu |
Hiền |
1979 |
ThS |
KTV |
|
|
29 |
Lương Thị Yến |
Nga |
1985 |
ThS |
KTV |
|
|
30 |
Nguyễn Lê |
Thăng |
1976 |
ThS |
KTV |
|
|
31 |
Nghiêm Thăng |
Hùng |
1976 |
ĐH |
KTV |
Tổ phó |
|
32 |
Ngô Sĩ |
Khánh |
1992 |
CĐ |
KTV |
|
|
33 |
Nguyễn Văn |
Hải |
1983 |
ĐH |
KTV |
|
|
34 |
Nguyễn Thế |
Tân |
1971 |
ThS |
KTV |
PGĐ |
|
35 |
Xây dựng
(8 CB) |
Lê Viết |
Đồng |
1980 |
ThS |
KTV |
Tổ trưởng |
|
36 |
Nguyễn Đình |
Anh |
1978 |
ThS |
KTV |
|
|
37 |
Trương Văn |
Bé |
1983 |
CĐ |
KTV |
|
|
38 |
Cao Xuân |
Thiệu |
1984 |
CĐ |
KTV |
|
|
39 |
Thái Thanh |
Tịnh |
1983 |
ThS |
KTV |
|
|
40 |
Văn Thị |
Tâm |
1969 |
CĐ |
NV |
TDTT |
|
41 |
Chu Thị Ngọc |
Diệp |
1979 |
ThS |
KTV |
TLĐT |
|
42 |
Đoàn Thị Minh |
Khai |
1983 |
ĐH |
KTV |
VPTT |
|
|
|
|
|
|
|
T/m BGĐ Trung tâm THTN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mai Văn Lưu |
Tag(s):